Các tiêu chí để chọn máy khoan cầm tay như sau:
- Phù hợp với mục đích dùng trong gia đình, văn phòng, sửa chữa vật dụng đơn giản.
- Được nhiều người chọn mua nhất.
- Nhận được nhiều đánh giá cao từ những người mua trước.
- Chất lượng, độ bền đã được khẳng định.
- Thương hiệu uy tín.
- Bảo hành chính hãng 6 tháng.
TÍNH NĂNG VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu | VAC |
Xuất xứ thương hiệu | TRUNG QUỐC |
Công suất | 450W |
Nguồn Điện | 220-240 V~ |
Tần suất | 50 Hz |
Tốc độ không tải | 3.000/ phút |
Kích thước Mũi Khoan | 10 mm |
Gỗ | 20 mm |
Thép | 10 mm |
Trọng lượng | 1.30 kg |
Bảo Hành | 06 Tháng |
TÍNH NĂNG VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu | KESTEN |
Xuất xứ thương hiệu | TRUNG QUỐC |
Công suất | 400W |
Nguồn Điện | 220-240 V~ |
Tần suất | 50 Hz |
Tốc độ không tải | 0- 3,500/ phút |
Kích thước Mũi Khoan | 10 mm |
Gỗ | 25 mm |
Thép | 10 mm |
Trọng lượng | 1.40 kg |
Bảo Hành | 3 Tháng |
TÍNH NĂNG VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu FERM
Xuất xứ thương hiệu Hà Lan
Công suất 230W
Nguồn điện 220-240 V~
Tần suất 50 Hz
Tốc độ không tải 0-3,300/ phút
Kích thước mũi khoan 6.5 mm
Gỗ 15 mm
Thép 6 mm
Trọng lượng 2.3 kg
Bảo hành 12 tháng
Xuất xứ thương hiệu Hà Lan
Công suất 230W
Nguồn điện 220-240 V~
Tần suất 50 Hz
Tốc độ không tải 0-3,300/ phút
Kích thước mũi khoan 6.5 mm
Gỗ 15 mm
Thép 6 mm
Trọng lượng 2.3 kg
Bảo hành 12 tháng
TÍNH NĂNG VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu | FERM |
Xuất xứ thương hiệu | Hà Lan |
Công suất | 450W |
Nguồn điện | 220-240 V~ |
Tần suất | 50 Hz |
Tốc độ không tải | 0-3,300/ phút |
Kích thước mũi khoan | 10 mm |
Gỗ | 25 mm |
Thép | 10 mm |
Trọng lượng | 1.90 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
0 comments